Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) ngày 14-05-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 11:17 19/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 58 ngoại tệ tăng giá, 89 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 75 ngoại tệ tăng giá và 97 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 17,357.00 -178.00 | 17,493.00 -157.00 | 18,112 181.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,474 -265.00 | 18,656 -183.00 | 19,240 -149.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,981 102.76 | 25,246 116.47 | 25,848 -69.38 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,533.00 3.00 | 3,656.00 22.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,701.00 48.00 | 3,831.00 -98.00 |
Euro | EUR | 27,459 397.96 | 27,529 194.62 | 28,148 -326.76 |
Bảng Anh | GBP | 31,835 -168.00 | 32,124 71.00 | 32,715 -298.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,812.00 -82.00 | 2,868.95 -54.05 | 3,039.00 25.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 1.54 | 1.60 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 313.64 5.64 | 325.95 3.95 |
Yên Nhật | JPY | 208.23 2.23 | 209.73 3.05 | 213.30 -2.07 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 -5.64 | 0.00 -5.71 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -18.31 | 18.94 18.94 | 23.45 1.15 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,442 | 79,442 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.23 0.08 | 2.66 0.21 |
Mexico Peso | MXN | 0.00 | 1,062.00 | 1,108.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 -5,235.78 | 5,375.00 5,375.00 | 5,849.00 119.82 |
Nigeria naira | NGN | 0.00 | 59.00 | 62.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,528.74 -109.26 | 0.00 -2,792.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 16,287.00 -109.00 | 16,287.00 -192.00 | 16,797.00 31.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 474.00 3.00 | 504.00 12.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 286.45 -24.29 | 398.08 51.82 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,131.41 | 6,372.03 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,695.30 2,695.30 | 2,807.75 2,807.75 |
Đô la Singapore | SGD | 16,947.00 -123.00 | 17,101.00 -69.00 | 17,423.00 47.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -707.00 | 729.00 19.00 | 0.00 -758.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 -804.00 | 0.00 -901.00 |
Đô la Mỹ | USD | 22,960 40.00 | 22,975 25.00 | 23,140 -10.00 |
Vàng SJC | XAU | 5,582,000 | 5,570,000 | 5,618,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,352.00 | 1,411.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 31 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.